MỤC LỤC Tra chữ Hán theo Số nét Bộ thủ 2 nét 卜 Bộ 卜 Thêm 0 nét 卜 八 Bộ 八 Thêm 0 nét 八 勹 Bộ 勹 Thêm 3 nét 包 [阝(trái)] Bộ阝(trái) Thêm 5 nét 阿 厶 Bộ 厶 Thêm 6 nét 参 3 nét 宀 Bộ 宀 Thêm 3 nét 安 扌 Bộ 扌Thêm 0 nét 才 Bộ 扌 Thêm 16 nét 攒 氵 Bộ 氵Thêm 12 nét 澳 巳 Bộ 巳 Thêm 1 nét 巴 口 Bộ 口 Thêm 7 nét 啊 Bộ 口 Thêm 5 nét 哎 辶 Bộ 辶 Thêm 2 nét 边 巾 Bộ 巾 Thêm 12 nét 幢 4 nét 王 Bộ 王 Thêm 6 nét 班 木 Bộ 木 Thêm 1 nét 本 7 nét ⻊ Bộ ⻊Thêm 12 nét 蹲 里 Bộ 里 Thêm 2 nét 重 5 nét 白 Bộ 白 Thêm 1 nét 百 Bộ 白 Thêm 0 nét 白 Tra chữ Hán theo Phiên âm B bā bái bān bāo běn biān .bo bǔ Z zhòng zhuàng zǎn D dūn A āo ā .a āi ān C chóng chuáng cuán cún cái cān cēn E ē S shēn Theo số nét bộ thủ Select Theo số nét bộ thủ 2 nét 卜 Bộ 卜 Thêm 0 nét 卜 八 Bộ 八 Thêm 0 nét 八 勹 Bộ 勹 Thêm 3 nét 包 [阝(trái)] Bộ阝(trái) Thêm 5 nét 阿 厶 Bộ 厶 Thêm 6 nét 参 3 nét 宀 Bộ 宀 Thêm 3 nét 安 扌 Bộ 扌Thêm 0 nét 才 Bộ 扌 Thêm 16 nét 攒 氵 Bộ 氵Thêm 12 nét 澳 巳 Bộ 巳 Thêm 1 nét 巴 口 Bộ 口 Thêm 7 nét 啊 Bộ 口 Thêm 5 nét 哎 辶 Bộ 辶 Thêm 2 nét 边 巾 Bộ 巾 Thêm 12 nét 幢 4 nét 王 Bộ 王 Thêm 6 nét 班 木 Bộ 木 Thêm 1 nét 本 7 nét ⻊ Bộ ⻊Thêm 12 nét 蹲 里 Bộ 里 Thêm 2 nét 重 5 nét 白 Bộ 白 Thêm 1 nét 百 Bộ 白 Thêm 0 nét 白 Theo phiên âm Select Theo phiên âm B bā bái bān bāo běn biān .bo bǔ Z zhòng zhuàng zǎn D dūn A āo ā .a āi ān C chóng chuáng cuán cún cái cān cēn E ē S shēn Tra chữ Hán theo Số nét Bộ thủ 2 nét 3 nét 4 nét 7 nét 5 nét Tra chữ Hán theo Phiên âm A E B C S Z D